Chủ Nhật , Tháng mười một 24 2024
KL2502 | Bus Terminal, 2-channel PWM output, 24 V DC, 0.1 A

Thiết bị đầu cuối KL2502

Thiết bị đầu cuối KL2502

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL2502 | Bus Terminal, 2-channel PWM output, 24 V DC, 0.1 A

Thông số kỹ thuật KL2502
Số đầu ra 2
Nominal voltage 24 V DC (-15 %/+20 %)
Load type ohmic
Max. output current 0.1 A (1 A driver component) per channel
PWM clock frequency 1 Hz…20 kHz, 250 Hz default
Duty factor 0…100 % (TON > 750 ns, TOFF > 500 ns)
Độ phân giải max. 10 bit
Cách ly điện 500 V (K-bus/field potential)
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại typ. 10 mA + load
Current consumption K-bus typ. 18 mA
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình 48 inputs/outputs: 2 x 16 bit data, 2 x 8 bit control/status
Cấu hình no address setting, configuration via Bus Coupler or controller
Cân nặng approx. 50 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, cFMus
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc
cFMus:
Class I, Division 2, Groups A, B, C, D
Class I, Zone 2, AEx ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL2502

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL2502

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888