Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
KL2722 | Bus Terminal, 2-channel triac output, 12...230 V AC, 1 A

Thiết bị đầu cuối KL2722

Thiết bị đầu cuối KL2722

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL2722 | Bus Terminal, 2-channel triac output, 12…230 V AC, 1 A

Thông số kỹ thuật KL2722
Connection technology 4-wire
Số đầu ra 2 x make contacts, mutually locked
Nominal voltage 12…230 V AC
Load type ohmic, inductive
Max. output current 1 A (leakage current: typ. 0.8 mA, max. 1.5 mA) per channel
Rotating field frequency 47…63 Hz
Surge voltage protection > 275 V AC
Peak current 40 A (16 ms), 3 A (30 s)
Switch-on time 0.1…10 ms, zero crossing
Switch-off time T/2
Residual voltage max. 1.5 V
Cách ly điện 500 V (K-bus/field voltage), 3750 V AC (1 min.)
Leakage current (OFF state) typ. 0.8 mA, max. 1.5 mA
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại only leakage and load current
Current consumption K-bus typ. 10 mA
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình 2 outputs
Cấu hình no address or configuration setting
Tính năng đặc biệt reverse motors (blinds)
Cân nặng approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, ATEX, IECEx, DNV GL
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL2722

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL2722

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888