Thiết bị đầu cuối KL9189 | Potential distribution terminal, 16 x 0 V DC
Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL9189 | Potential distribution terminal, 16 x 0 V DC
Thông số kỹ thuật | KL9189 |
---|---|
Current load | ≤ 10 A |
Integrated fine-wire fuse | – |
Power LED | – |
Defect LED | – |
Diagnostics | – |
Current consumption K-bus | – |
Nominal voltage | ≤ 60 V DC |
Cách ly điện | yes |
Reported to K-bus | – |
PE contact | – |
Shield connection | – |
Renewed infeed | – |
Số đầu ra | e.g.: 16 x 0 V contact |
Connection facility to additional power contact | 16 |
K-bus, looped through | yes |
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình | 0 |
Electrical connection to DIN rail | – |
Housing width | 12 mm |
Tính năng đặc biệt | 16 x 0 V connection |
Cân nặng | approx. 60 g |
Side by side mounting on Bus Terminals with power contact | yes, left without PE |
Side by side mounting on Bus Terminals without power contact | no |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL |
Đánh dấu | ATEX: II 3 G Ex nA IIC T4 Gc IECEx: Ex ec IIC T4 Gc |
đại lý beckhoff | đại lý KL9189
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL9189
Dữ liệu thân | HD housing |
---|---|
Kiểu thiết kế | HD (High Density) housing with signal LEDs |
Vật liệu | polycarbonate |
Kích thước (W x H x D) | 12 mm x 100 mm x 68 mm |
Cài đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
Đánh dấu | – |
Hệ thống dây điện | solid conductors (e): direct plug-in technique; fine-stranded conductors (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver |
Mặt cắt kết nối | s*: 0.08…1.5 mm², st*: 0.25…1.5 mm², f*: 0.14…0.75 mm² |
Chiều dài | 8…9 mm |