Thứ hai , Tháng mười một 25 2024
KL6201 | Bus Terminal, 1-channel communication interface, ASi, master, without power contacts

Thiết bị đầu cuối KL6201

Thiết bị đầu cuối KL6201 | Bus Terminal, 1-channel communication interface, ASi, master, without power contacts

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL6201 | Bus Terminal, 1-channel communication interface, ASi, master, without power contacts

Thông số kỹ thuật KL6201
Công nghệ AS-Interface
Number of channels 1
AS-Interface channels 1
Number of slaves 31 for V 2.0, 62 for V 2.1
Thông số kỹ thuật version AS-Interface V 2.0, V 2.1
Slave types digital and analog
Diagnostics power failure, slave failure, parameterization fault
AS-Interface address

assignment
via configuration or automatic
Cycle time max. 5 ms (31 devices)
Connection 2 lines via spring force technology
Current consumption K-bus typ. 55 mA (K-bus), typ. 60 mA (AS-Interface)
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại – (no power contacts)
Cách ly điện 500 V (AS-Interface/K-bus)
Power contacts no
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình selectable: 12 bytes, 22 bytes or 38 bytes, of which 6 bytes parameter interface
Cấu hình via fieldbus parameter interface, DP-V1 or Bus Coupler through KS2000
Cân nặng approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL6201

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL6201

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888