Máy tính công nghiệp CX8290 | Embedded PC with different Ethernet protocols
Thông số kỹ thuật máy tính công nghiệp Beckhoff CX8290 | Embedded PC with different Ethernet protocols
Thông số kỹ thuật | CX8290 |
---|---|
Bộ vi xử lý | ARM Cortex™-A53, 1.2 GHz |
Số lõi | 2 |
Bộ nhớ flash | slot for microSD card, card not included |
Bộ nhớ chính | 1 GB LPDDR4 RAM (not expandable) |
Persistent memory | 1-second UPS (for 1 MB persistent data) |
Giao diện | 1 x RJ45 10/100/1000 Mbit/s, 1 x USB 3.0, 1 x bus interface |
Bus interface | 2 x RJ45 100 Mbit/s (switched), optionally PROFINET (TF627x), EtherNet/IP (TF628x), BACnet/IP (TF8020) |
Diagnostics LED | 1 x TC status, 1 x WD, 1 x error |
Clock | internal, capacitor-buffered real-time clock for time and date (storage capacity > 21 days) |
Hệ điều hành | TwinCAT/BSD |
Phần mềm điều khiển | TwinCAT 3 runtime (XAR) |
I/O connection | E-bus or K-bus, automatic recognition |
Nguồn cấp | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
Current supply E-bus/K-bus | 2 A |
Max. power consumption | 5 W |
Max. power consumption (with loading UPS) | 10 W |
Kích thước (W x H x D) | 71 mm x 100 mm x 73 mm |
Khối lượng | approx. 265 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Độ ẩm tương đối | 95 %, no condensation |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
EMC immunity/emission | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Phê duyệt/đánh dấu | CE |
TwinCAT 3 platform level | Economy (20); please see here for an overview of all the TwinCAT 3 platform level |
đại lý beckhoff | đại lý CX8290
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối CX8290