Mô đun EP6228-3142 | EtherCAT Box, 8-channel communication interface + 4-channel digital input, IO-Link, master, Class A, Class B, M12
Thông số kỹ thuật module Beckhoff EP6228-3142 | EtherCAT Box, 8-channel communication interface + 4-channel digital input, IO-Link, master, Class A, Class B, M12
To top
Thông số kỹ thuật | EP6228-3142 |
---|---|
Protocol | EtherCAT |
Bus interface | 2 x M12 socket, 4-pin (D-coded) |
Data transfer rates | 4.8 kbaud, 38.4 kbaud and 230.4 kbaud |
Specification version | IO-Link V1.1, 4 x Class A, 4 x Class B |
IO-Link interfaces | 8 |
Connection method | M12 x 1, 5-pin, a-coded |
Number of inputs | 4 digital inputs |
Nominal input voltage | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
Input filter | 10 µs |
“0” signal voltage | -3…+5 V |
“1” signal voltage | 11…30 V, 6 mA input current (EN 61131-2, type 3) |
Input current | typ. 3 mA (EN 61131-2, type 3) |
Nominal voltage | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
IO-Link sensor supply L+ | 24 V DC, 1.4 A per port, ∑ 5.6 A |
IO-Link extra power P24 | 24 V DC, max. 4.0 A per port, ∑ 4.0 A for 2 ports each for Class B |
Current consumption from US | typ. 130 mA + load |
Nguồn cấp connection | feed: 1 x 7/8″ plug, 5-pin; downstream connection: 1 x 7/8″ socket, 5-pin |
Distributed clocks | – |
Special features | Class A ports: 1, 2, 5, 6; Class B ports: 3, 4, 7, 8 |
Electrical isolation | 500 V |
Khối lượng | approx. 440 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
EMC immunity/emission | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Protect. rating/installation pos. | IP65/66/67 (conforms to EN 60529)/variable |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, (UL in preparation) |
To top
Housing data | 7/8″ infeed |
---|---|
Kích thước (W x H x D) | 60 mm x 150 mm x 26.5 mm |
Material | PA6 (polyamide) |
Installation | 2 fixing holes 3.5 mm diameter for M3; 2 fixing holes 4.5 mm diameter for M4 |
To top
Thông số kỹ thuật | EP6228-3142 |
---|---|
Giao thức | EtherCAT |
Giao diện | 2 x M12 socket, 4-pin (D-coded) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 4.8 kbaud, 38.4 kbaud and 230.4 kbaud |
Thông số kỹ thuật version | IO-Link V1.1, 4 x Class A, 4 x Class B |
IO-Link interfaces | 8 |
Phương thức kết nối | M12 x 1, 5-pin, a-coded |
Số đầu vào | 4 digital inputs |
Nominal input voltage | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
Input filter | 10 µs |
“0” signal voltage | -3…+5 V |
“1” signal voltage | 11…30 V, 6 mA input current (EN 61131-2, type 3) |
Dòng điện đầu vào | typ. 3 mA (EN 61131-2, type 3) |
Nominal voltage | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
IO-Link sensor supply L+ | 24 V DC, 1.4 A per port, ∑ 5.6 A |
IO-Link extra power P24 | 24 V DC, max. 4.0 A per port, ∑ 4.0 A for 2 ports each for Class B |
Current consumption from US | typ. 130 mA + load |
Nguồn cấp connection | feed: 1 x 7/8″ plug, 5-pin; downstream connection: 1 x 7/8″ socket, 5-pin |
Đồng hồ phân phối | – |
Tính năng đặc biệt | Class A ports: 1, 2, 5, 6; Class B ports: 3, 4, 7, 8 |
Cách ly điện | 500 V |
Cân nặng | approx. 440 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
Miễn nhiễm/phát xạ EMC | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. | IP65/66/67 (conforms to EN 60529)/variable |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, (UL in preparation) |
đại lý beckhoff | đại lý EP6228-3142
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EP6228-3142
Dữ liệu thân | 7/8″ infeed |
---|---|
Kích thước (W x H x D) | 60 mm x 150 mm x 26.5 mm |
Vật liệu | PA6 (polyamide) |
Cài đặt | 2 fixing holes 3.5 mm diameter for M3; 2 fixing holes 4.5 mm diameter for M4 |
đại lý beckhoff | đại lý 7/8″ infeed
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối 7/8″ infeed