Thứ bảy , Tháng mười một 23 2024
EL3011 | EtherCAT Terminal, 1-channel analog input, current, 0…20 mA, 12 bit, differential

Thiết bị đầu cuối EL3011

Thiết bị đầu cuối EL3011 | EtherCAT Terminal, 1-channel analog input, current, 0…20 mA, 12 bit, differential

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối Beckhoff EL3011 | EtherCAT Terminal, 1-channel analog input, current, 0…20 mA, 12 bit, differential

Thông số kỹ thuật EL3011
Number of inputs 1 (differential)
Nguồn cấp via the E-bus
Technology differential input
Signal type differential
Signal current 0…20 mA
Distributed clocks
Internal resistance typ. 85 Ω + diode voltage
Input filter limit frequency 1 kHz
Common-mode voltage UCM max. 10 V
Conversion time 0.625 ms default setting, configurable, multiplex
Resolution 12 bit (16 bit presentation incl. sign)
Measurement error/ uncertainty
Surge voltage resistance 35 V DC
Cách ly điện 500 V (E-bus/signal voltage)
Current consumption power contacts
Tiêu thụ hiện tại E-bus typ. 130 mA
Bit width in the process image inputs: 4 byte
Special features activatable FIR/IIR filters, limit value monitoring
Weight approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all ESxxxx terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý EL3011

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EL3011

Dữ liệu thân EL-12-8pin ES-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888