Thứ năm , Tháng mười một 14 2024

AdminOT

Bộ nguồn EJ9505

EJ9505 | Power supply plug-in module 5 V DC

Bộ nguồn EJ9505 Thông số kỹ thuật module thiết bị đầu cuối Beckhoff EJ9505 | Power supply plug-in module 5 V DC Thông số kỹ thuật EJ9505 Công nghệ power supply module Short-circuit proof yes Input voltage 24 V DC (-15 %/+20 %) Output voltage 5 V DC ±1 % Output current 0.5 …

Read More »

Bộ nguồn EJ9404

EJ9404 | Power supply plug-in module for E-bus, 12 A

Bộ nguồn EJ9404 Thông số kỹ thuật module thiết bị đầu cuối Beckhoff EJ9404 | Power supply plug-in module for E-bus, 12 A Thông số kỹ thuật Bộ nguồn EJ9404 Công nghệ power supply module for E-bus Short-circuit proof – Input voltage 24 V DC (-15 %/+20 %) Output voltage – …

Read More »

Bộ nguồn EJ9400

EJ9400 | Power supply plug-in module for E-bus, 2.5 A

Bộ nguồn EJ9400 Thông số kỹ thuật module thiết bị đầu cuối Beckhoff EJ9400 | Power supply plug-in module for E-bus, 2.5 A Thông số kỹ thuật EJ9400 Công nghệ power supply module for E-bus Short-circuit proof – Input voltage 24 V DC (-15 %/+20 %) Dòng điện đầu vào approx. …

Read More »

Mô đun EJ9001

EJ9001 | Placeholder module

Mô đun EJ9001 Thông số kỹ thuật module thiết bị đầu cuối Beckhoff EJ9001 | Placeholder module Thông số kỹ thuật EJ9001 Công nghệ placeholder module Tiêu thụ hiện tại E-bus typ. 60 mA Nominal voltage – Cách ly điện 500 V (E-bus/field potential) Diagnostics – Tính năng đặc biệt …

Read More »

Mô đun EJ9576

EJ9576 | Brake chopper module

Mô đun EJ9576 Thông số kỹ thuật module thiết bị đầu cuối Beckhoff EJ9576 | Brake chopper module Thông số kỹ thuật EJ9576 Công nghệ brake chopper Tiêu thụ hiện tại E-bus typ. 85 mA Nominal voltage arbitrary up to 72 V Capacity 155 µF Ripple current (max.) 10 A …

Read More »

Bộ kết nối EJ1100

Bộ kết nối EJ1100 Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff EJ1100 | EtherCAT Coupler Thông số kỹ thuật EJ1100 Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT coupling of EtherCAT plug-in modules (EJxxxx) to 100BASE-TX EtherCAT networks Distance between stations max. 100 m (100BASE-TX) Phương tiện truyền dữ liệu Industrial …

Read More »

Bộ kết nối EJ1101-0022

Bộ kết nối EJ1101-0022 Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff EJ1101-0022 | EtherCAT Coupler, external bus interface, separate power supply unit Thông số kỹ thuật EJ1101-0022 Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT coupling of EtherCAT plug-in modules (EJxxxx) to 100BASE-TX EtherCAT networks Distance between stations max. 100 m …

Read More »

Bộ kết nối EJ1122

Bộ kết nối EJ1122 Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff EJ1122 | 2-port EtherCAT junction Thông số kỹ thuật EJ1122 Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT coupling of EtherCAT junctions Distance between stations max. 100 m (100BASE-TX) Phương tiện truyền dữ liệu Industrial Ethernet/EtherCAT cable (min. Cat.5), shielded …

Read More »

Bộ nguồn PS2001-2420-1001

PS2001-2420-1001 | Power supply PS2000; with EtherCAT, output: 24 V DC, 20 A; input: AC 100…240 V/DC 110…150 V, 1-phase

Bộ nguồn PS2001-2420-1001 Thông số kỹ thuật bộ nguồn Beckhoff PS2001-2420-1001 | Power supply PS2000; with EtherCAT, output: 24 V DC, 20 A; input: AC 100…240 V/DC 110…150 V, 1-phase Thông số kỹ thuật PS2001-2420-1001 Input voltage AC 100…240 V, DC 110…150 V Wide-range input yes Dòng điện đầu vào typ. 2.23 A at 230 V AC Switch-on current limiter yes …

Read More »

Bộ nguồn PS2001-2410-1001

PS2001-2410-1001 | Power supply PS2000; with EtherCAT, output: 24 V DC, 10 A; input: AC 100…240 V/DC 110…150 V, 1-phase

Bộ nguồn PS2001-2410-1001 Thông số kỹ thuật bộ nguồn Beckhoff PS2001-2410-1001 | Power supply PS2000; with EtherCAT, output: 24 V DC, 10 A; input: AC 100…240 V/DC 110…150 V, 1-phase Thông số kỹ thuật PS2001-2410-1001 Input voltage AC 100…240 V, DC 110…150 V Wide-range input yes Dòng điện đầu vào typ. 1.13 A at 230 V AC Switch-on current limiter yes …

Read More »
077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888