Thứ năm , Tháng mười một 14 2024

AdminOT

Beckhoff CX1010-N041

CX1010-N041 | System interfaces

Beckhoff CX1010-N041 | System interfaces Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1010-N041 | System interfaces Thông số kỹ thuật CX1010-N041 Interfaces 1 x COM3 + 1 x COM4, RS422/RS485 Type of connection 2 x D-sub socket, 9-pin Properties max. baud rate 115 kbaud, not combinable with N030/N040 Nguồn cấp via system bus …

Read More »

Beckhoff CX1010-N040

CX1010-N040 | System interfaces

Beckhoff CX1010-N040 | System interfaces Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1010-N040 | System interfaces Thông số kỹ thuật CX1010-N040 Interfaces 1 x COM3 + 1 x COM4, RS232 Type of connection 2 x D-sub plug, 9-pin Properties max. baud rate 115 kbaud, not combinable with N031/N041 Nguồn cấp via system bus …

Read More »

Beckhoff CX1010-N031

CX1010-N031 | System interfaces

Beckhoff CX1010-N031 | System interfaces Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1010-N031 | System interfaces Thông số kỹ thuật CX1010-N031 Interfaces 1 x COM1 + 1 x COM2, RS422/RS485 Type of connection 2 x D-sub socket, 9-pin Properties max. baud rate 115 kbaud, not combinable with N030/N040 Nguồn cấp via system bus …

Read More »

Beckhoff CX1010-N030

CX1010-N030 | System interfaces

Beckhoff CX1010-N030 | System interfaces Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1010-N030 | System interfaces Thông số kỹ thuật CX1010-N030 Interfaces 1 x COM1 + 1 x COM2, RS232 Type of connection 2 x D-sub plug, 9-pin Properties max. baud rate 115 kbaud, not combinable with N031/N041 Nguồn cấp via system bus …

Read More »

Beckhoff CX1010-N020

CX1010-N020 | System interfaces

Beckhoff CX1010-N020 | System interfaces Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1010-N020 | System interfaces Thông số kỹ thuật CX1010-N020 Interfaces Line IN, Line Mic IN, Line OUT Type of connection 3.5 mm socket for jack plug Properties built-in PC beeper, Line OUT output, max. 200 mW, suitable for earphones Nguồn cấp …

Read More »

Beckhoff CX1010-N010

CX1010-N010 | System interfaces

Beckhoff CX1010-N010 | System interfaces Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1010-N010 | System interfaces Thông số kỹ thuật CX1010-N010 Interfaces 1 x DVI + 2 x USB 2.0 (max. 500 mA per port) Type of connection DVI-I 29-pin socket + 2 USB ports type A Properties DVI-I interface also carries …

Read More »

Bộ nguồn CX1100-0004

CX1100-0004 | Power supply units and I/O interfaces for CX1010/CX1020

Bộ nguồn CX1100-0004 Thông số kỹ thuật Beckhoff CX1100-0004 | Power supply units and I/O interfaces for CX1010/CX1020 Thông số kỹ thuật CX1100-0004 Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %) E-bus connection yes (adapter terminal) K-bus connection – IP-Link connection – Current supply E-bus 2 A Current supply K-bus …

Read More »

Bộ điều khiển AX5806

AX5806 | TwinSAFE drive option card

Bộ điều khiển AX5806 Thông số kỹ thuật bộ điều khiển động cơ servo Beckhoff AX5806 | TwinSAFE drive option card Thông số kỹ thuật AX5806 Function TwinSAFE option card Drive profile FSoE Safe acceleration functions Safe Maximum Acceleration (SMA), Safe Acceleration Range (SAR) Safe direction functions Safe Direction positive …

Read More »

Bộ điều khiển AX5805

AX5805 | TwinSAFE drive option card

Bộ điều khiển AX5805 Thông số kỹ thuật bộ điều khiển động cơ servo Beckhoff AX5805 | TwinSAFE drive option card Thông số kỹ thuật AX5805 Function TwinSAFE option card Drive profile FSoE Safe acceleration functions Safe Maximum Acceleration (SMA), Safe Acceleration Range (SAR) Safe direction functions Safe Direction positive …

Read More »

Bộ điều khiển AX5801-0200

AX5801 | AX5801-0200

Bộ điều khiển AX5801 Thông số kỹ thuật bộ điều khiển động cơ servo Beckhoff AX5801 | AX5801-0200 Thông số kỹ thuật AX5801-0200 Function TwinSAFE option card Chức năng dừng an toàn Safe Torque Off (STO) Tiêu chuẩn an toàn EN ISO 13849-1:2015 (Cat. 4, PL e) and IEC 61508:2010 …

Read More »
077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888