Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
EL5021 | EtherCAT Terminal, 1-channel encoder interface, SinCos, 1 VPP

Thiết bị đầu cuối EL5021

Thiết bị đầu cuối EL5021

Thông số kỹ thuật module Beckhoff EL5021 | EtherCAT Terminal, 1-channel encoder interface, SinCos, 1 VPP

Thông số kỹ thuật EL5021
Công nghệ SinCos encoder interface for differential 1 VPP signal
Number of channels 1
Encoder connection 1 x A, B, C: differential inputs 1 Vpp: A, A̅ (inv), B, B̅ (inv), C,C̅ (inv)
Encoder operating voltage 5 V DC/max. 0.5 A (generated from the 24 V DC power contacts)
Counter max. 24 bit (adjustable)
Input frequency 250 kHz @ 10 bit (sampling rate 70 MHz)
Đồng hồ phân phối yes
Nominal voltage 24 V DC at power contact
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại typ. 50 mA + load
Độ phân giải max. 13 bit, 8192 steps per period
Cách ly điện 500 V (E-bus/field potential)
Tiêu thụ hiện tại E-bus typ. 120 mA
Tính năng đặc biệt latch, reset, change counting direction, amplitude and frequency error recognition, frequency-dependent period resolution, frequency counter max. 24 bit
Cân nặng approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all ESxxxx terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý EL5021

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EL5021

Dữ liệu thân EL-12-8pin ES-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888