Thứ bảy , Tháng mười một 23 2024
BK3520 | PROFIBUS Economy plus Bus Coupler, fiber optic

Bộ kết nối BK3520

Bộ kết nối BK3520 | PROFIBUS Economy plus Bus Coupler, fiber optic

Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff BK3520 | PROFIBUS Economy plus Bus Coupler, fiber optic

Dữ liệu hệ thống PROFIBUS BK3520
Số trạm I/O 100 with repeater
Số điểm I/O approx. 6,000, depending on the master
Phương tiện truyền dữ liệu APF (plastic) fiber (1,000 µm)
Chiều dài cáp tối đa 40 m between two stations
Tốc độ truyền dữ liệu up to 12 Mbaud
Thông số kỹ thuật BK3520
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 128 byte input and 128 byte output
Digital peripheral signals 1,020 inputs/outputs
Analog peripheral signals 64 inputs/outputs
Data transfer rates automatic detection up to 12 Mbaud
Giao diện bus 4 x HP-Simplex sockets (HP-Simplex plugs ZS1031-3500 included)
Topology line topology
Data transfer medium APF (plastic) fiber (1,000 µm)
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 70 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max.
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage/fieldbus)
Khoảng cách giữa các điểm 40 m
Cân nặng approx. 170 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BK3520

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BK3520

Dữ liệu thân BKxxxx, BCxxxx
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 51 mm x 100 mm x 69 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888