Thứ bảy , Tháng mười một 23 2024
BK9050 | Ethernet TCP/IP Bus Coupler

Bộ kết nối BK9050

Bộ kết nối BK9050 | Ethernet TCP/IP Bus Coupler

Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff BK9050 | Ethernet TCP/IP Bus Coupler

Dữ liệu hệ thống Ethernet TCP/IP BK9050
Số trạm I/O only limited by IP addresses
Số điểm I/O depending on controller
Phương tiện truyền dữ liệu 4 x 2 twisted pair copper cable; category 3 (10 Mbit/s), category 5 (100 Mbit/s)
Distance between stations 100 m between hub/switch and Bus Coupler
Tốc độ truyền dữ liệu 100 Mbit/s
Topology star wiring
Thông số kỹ thuật BK9050
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 512 byte input and 512 byte output
Digital peripheral signals 1,020 inputs/outputs
Analog peripheral signals 128 inputs/outputs
Protocol TwinCAT ADS, Modbus TCP, Beckhoff real-time Ethernet
Khả năng cấu hình via KS2000
Data transfer rates 10/100 Mbit/s, automatic recognition of the transmission rate
Giao diện bus 1 x RJ45
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 70 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max.
Dòng điện 2.5 x continuous current
Cầu chì ≤ 10 A
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage/fieldbus)
Cân nặng approx. 100 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BK9050

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BK9050

Dữ liệu thân BKxx50, BCxx50
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 44 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888