Bộ kết nối BK9105 | EtherNet/IP Bus Coupler
Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff BK9105 | EtherNet/IP Bus Coupler
| Dữ liệu hệ thống | EtherNet/IP BK9105 |
|---|---|
| Số trạm I/O | only limited by IP addresses |
| Số điểm I/O | depending on controller |
| Phương tiện truyền dữ liệu | 4 x 2 twisted pair copper cable; category 3 (10 Mbit/s), category 5 (100 Mbit/s) |
| Distance between stations | 100 m between hub/switch and Bus Coupler or between Bus Coupler and Bus Coupler |
| Tốc độ truyền dữ liệu | 100 Mbit/s |
| Topology | line or star wiring |
| Cascading | up to 20 BK9105 or max. line length 2 km |
| Thông số kỹ thuật | BK9105 |
|---|---|
| Number of Bus Terminals | 64 (255 with K-bus extension) |
| Số byte fieldbus lớn nhất | 492 byte input and 492 byte output |
| Digital peripheral signals | 3,936 inputs/outputs |
| Analog peripheral signals | 122 inputs/outputs |
| Protocol | EtherNet/IP |
| Khả năng cấu hình | via KS2000 |
| Data transfer rates | 10/100 Mbit/s, automatic recognition of the transmission rate |
| Giao diện bus | 2 x RJ45 (2-channel switch) |
| Nguồn cấp | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
| Dòng điện đầu vào | 70 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max. |
| Dòng điện | 2.5 x continuous current |
| Cầu chì | ≤ 10 A |
| Nguồn cấp dòng K-bus | 1750 mA |
| Tiếp điểm nguồn | max. 24 V DC/max. 10 A |
| Cách ly điện | 500 V (power contact/supply voltage/fieldbus) |
| Cân nặng | approx. 170 g |
| Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
| Độ ẩm tương đối | 95 %, no condensation |
| Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
| Miễn nhiễm/phát xạ EMC | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
| Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. | IP20/variable |
| Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL |
| Ex marking | ATEX: II 3 G Ex nA IIC T4 Gc IECEx: Ex ec IIC T4 Gc |
đại lý beckhoff | đại lý BK9105
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BK9105
| Dữ liệu thân | BKxxxx, BCxxxx |
|---|---|
| Mẫu thiết kế | compact terminal housing with signal LEDs |
| Vật liệu | polycarbonate |
| Kích thước (W x H x D) | 51 mm x 100 mm x 69 mm |
| Cài đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
| Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
| Đánh dấu | labeling of the BZxxx series |
| Hệ thống dây điện | solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver |
| Mặt cắt kết nối | s*: 0.08…2.5 mm², st*: 0.08…2.5 mm², f*: 0.14…1.5 mm² |
| Chiều dài | 8…9 mm |
| Tiếp điểm nguồn tải hiện tại | Imax: 10 A |
Beckhoff việt nam, đại lý beckhoff, nhà phân phối beckhoff, module beckhoff, plc beckhoff đại lý beckhoff
