Thứ tư , Tháng mười một 27 2024
KL5051 | Bus Terminal, 1-channel encoder interface, SSI, bidirectional

Thiết bị đầu cuối KL5051

Thiết bị đầu cuối KL5051 | Bus Terminal, 1-channel encoder interface, SSI, bidirectional

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL5051 | Bus Terminal, 1-channel encoder interface, SSI, bidirectional

Thông số kỹ thuật KL5051
Công nghệ SSI encoder interface
Number of channels 1 encoder interface
Encoder connection binary input: D+, D-, binary output: Cl+, Cl-
Nguồn cấp 5 V DC via power contacts (KL9505)
Current consumption typ. 85 mA without encoder
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại no data
Encoder supply 5 V DC
Tốc độ truyền dữ liệu 1 MHz
Serial input 24 bit width (variable)
Data direction bidirectional
Signal output difference signal (RS422)
Signal input difference signal (RS422)
Cách ly điện 500 V (K-bus/field potential)
Current consumption K-bus typ. 75 mA
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình input/output: 2 x 16 bit data, 2 x 8 bit control/status
Tính năng đặc biệt bidirectional
Cân nặng approx. 80 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL5051

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL5051

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888