Chủ Nhật , Tháng mười một 24 2024
KL6041 | Bus Terminal, 1-channel communication interface, serial, RS422/RS485

Thiết bị đầu cuối KL6041

Thiết bị đầu cuối KL6041 | Bus Terminal, 1-channel communication interface, serial, RS422/RS485

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL6041 | Bus Terminal, 1-channel communication interface, serial, RS422/RS485

Thông số kỹ thuật KL6041
Công nghệ RS422/RS485
Data transfer channels TxD and RxD, full/half duplex
Tốc độ truyền dữ liệu 4800…115,200 baud; default: 9600 baud, 8 data bits, no parity and one stop bit
Bit transfer with differential signal
Line impedance 120 Ω
Cable length approx. 1000 m twisted pair
Nguồn cấp via the K-bus
Current consumption K-bus typ. 65 mA
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại – (no power contacts)
Cách ly điện 500 V (K-bus/signal voltage)
Data buffer 1024 bytes receive buffer, 128 bytes transmit buffer
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình input/output: 22 x 8 bit user data, 2 x 8 bit control/status (up to 22 byte user data are possible)
Cấu hình no address setting, configuration via Bus Coupler or controller
Tính năng đặc biệt high interference immunity, electrically isolated signals
Cân nặng approx. 60 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL6041

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL6041

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888