Chủ Nhật , Tháng Tư 28 2024
BK1150 | EtherCAT Compact Bus Coupler

Bộ kết nối BK1150

Bộ kết nối BK1150 | EtherCAT Compact Bus Coupler

Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff BK1150 | EtherCAT Compact Bus Coupler

Dữ liệu hệ thống EtherCAT BK1150
Số trạm I/O 65,535
Số điểm I/O depending on controller
Phương tiện truyền dữ liệu Industrial Ethernet cable, shielded, min. Cat.5
Chiều dài cáp tối đa 100 m (100BASE-TX)
Tốc độ truyền dữ liệu 100 Mbit/s
Thời gian truyền dữ liệu typ. 0.01 ms in the case of 10 modules for 32 bit inputs and outputs each (without K-bus run-time)
Thông số kỹ thuật BK1150
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 1024 byte input and 1024 byte output
Khả năng cấu hình via KS2000 or EtherCAT (ADS)
Giao diện bus 2 x RJ45
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 70 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max.
Dòng điện approx. 2.5 x continuous current
Cầu chì ≤ 10 A
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage/Ethernet)
Khoảng cách giữa các điểm 100 m (100BASE-TX)
Kích thước (W x H x D) 44 mm x 100 mm x 68 mm
Cân nặng approx. 110 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BK1150

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BK1150

Dữ liệu thân EK-44-8pin
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 44 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888