Thứ hai , Tháng mười hai 23 2024
EK1501-0100 | EtherCAT Coupler, media converter (multi-mode fiber optic, RJ45 OUT) with ID switch

Bộ kết nối EK1501-0100

Bộ kết nối EK1501-0100

Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff EK1501-0100 | EtherCAT Coupler, media converter (multi-mode fiber optic, RJ45 OUT) with ID switch

Thông số kỹ thuật EK1501-0100
Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT media transition from multi-mode fiber optic to RJ45 copper physics and coupling of EtherCAT Terminals (ELxxxx)
Data transfer medium multi-mode glass fiber 50/125 µm; Ethernet/EtherCAT cable (min. Cat.5), shielded
Distance between stations max. 2000 m (100BASE-FX); max. 100 m (100BASE-TX)
Số lượng thiết bị đầu cuối EtherCAT up to 65,534
Loại/số lượng tín hiệu ngoại vi max. 4.2 GB addressable I/O points
Number of configurable IDs 4096
Giao thức EtherCAT
Delay approx. 1 µs
Tốc độ truyền dữ liệu 100 Mbit/s
Giao diện 1 x SC Duplex; 1 x RJ45
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Current consumption from US 130 mA + (∑ E-bus current/4)
Current consumption from UP load
Current supply E-bus 2000 mA
Power contacts max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage/Ethernet)
Weight approx. 190 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý EK1501-0100

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EK1501-0100

Dữ liệu thân EK-51-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 51 mm x 100 mm x 69 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888