Thứ Tư , Tháng Năm 8 2024
BC5150 | CANopen Compact Bus Terminal Controller

Bộ lập trình BC5150

Bộ lập trình BC5150

Thông số kỹ thuật bộ lập trình plc Beckhoff BC5150 | CANopen Compact Bus Terminal Controller

PLC data CANopen BC5150
Bộ lập trình Beckhoff TwinCAT (via programming interface or fieldbus)
Bộ nhớ chương trình 48 kbytes
Bộ nhớ dữ liệu 32 kbytes
Dữ liệu còn dư 2 kbytes
Hệ thống thời gian chạy 1 PLC task
PLC cycle time approx. 3 ms for 1,000 instructions (without I/O cycle, K-bus)
Bộ lập trình Beckhoff languages IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, SFC, ST)
Online change yes
Thông số kỹ thuật BC5150
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 16 Tx/Rx PDOs
Số byte hình ảnh xử lý tối đa 512 byte input and 512 byte output
Tín hiệu ngoại vi kỹ thuật số 2,040 inputs/outputs
Tín hiệu ngoại vi tương tự 1024 inputs/outputs
Tốc độ truyền dữ liệu automatic detection up to 1 Mbaud
Giao diện bus open style connector, 5-pin
Giao diện nối tiếp programming and configuration interface
Configuration via KS2000 or fieldbus
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 60 mA + (total K-bus current)/4
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage)
Cân nặng approx. 100 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BC5150

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BC5150

Dữ liệu thân BKxx50, BCxx50
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 44 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888