Thứ Bảy , Tháng Năm 18 2024
BC8150 | RS232 Bus Terminal Controllers

Bộ lập trình BC8150

Bộ lập trình BC8150

Thông số kỹ thuật bộ lập trình plc Beckhoff BC8150 | RS232 Bus Terminal Controllers

PLC data RS232 BC8150
Bộ lập trình Beckhoff TwinCAT (via programming interface or fieldbus)
Bộ nhớ chương trình 48 kbytes
Bộ nhớ dữ liệu 32 kbytes
Dữ liệu còn dư 2 kbytes
Hệ thống thời gian chạy 1 PLC task
PLC cycle time approx. 3 ms for 1,000 instructions (without I/O cycle, K-bus)
Bộ lập trình Beckhoff languages IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, SFC, ST)
Online change yes
Thông số kỹ thuật BC8150
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 512 byte input and 512 byte output
Số byte hình ảnh xử lý tối đa 512 byte input and 512 byte output
Tín hiệu ngoại vi kỹ thuật số 1,020 inputs/outputs
Tín hiệu ngoại vi tương tự 128 inputs/outputs
Giao thức KS8000 protocol (open, serial protocol) – Modbus RTU/Modbus ASCII can be selected via address switch, serial ADS.
Tốc độ truyền dữ liệu 1.2 kbaud…38.4 kbaud
Giao diện bus RS232 D-sub
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 320 mA max.
Dòng điện 2.5 x continuous current
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage)
Cân nặng approx. 100 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BC8150

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BC8150

Dữ liệu thân BKxx50, BCxx50
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 44 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888