Bộ lập trình BX3100 | PROFIBUS Bus Terminal Controller
Thông số kỹ thuật bộ lập trình plc Beckhoff BX3100 | PROFIBUS Bus Terminal Controller
PLC data | PROFIBUS BX3100 |
---|---|
Bộ lập trình Beckhoff | TwinCAT (via programming interface or fieldbus) |
Bộ nhớ chương trình | 256 kbytes |
Bộ nhớ dữ liệu | 256 kbytes |
Dữ liệu còn dư | 2 kbytes |
Dữ liệu liên tục | 1 kbyte |
Hệ thống thời gian chạy | 1 PLC task |
PLC cycle time | approx. 1 ms for 1,000 instructions (without I/O cycle, K-bus) |
Bộ lập trình Beckhoff languages | IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, SFC, ST) |
Online change | yes |
Up/down load code | yes/yes |
Thông số kỹ thuật | BX3100 |
---|---|
Number of Bus Terminals | 64 (255 with K-bus extension) |
Số byte fieldbus lớn nhất | 244 byte input and 244 byte output |
Số byte hình ảnh xử lý tối đa | 2048 byte input and 2048 byte output |
Tín hiệu ngoại vi kỹ thuật số | 2,040 inputs/outputs |
Tín hiệu ngoại vi tương tự | 512 inputs/outputs |
Tốc độ truyền dữ liệu | automatic detection up to 12 Mbaud |
Giao diện bus | 1 x D-sub socket, 9-pin |
Giao diện nối tiếp | COM1: 1 x RS232, COM2: 1 x RS232 or RS485 |
SSB | CANopen-based subsidiary bus system for the connection of further peripheral devices |
Chẩn đoán LED | 2 x power supply, 2 x K-bus |
Hiển thị | FSTN display with 2 x 16 characters for diagnosis or own texts, illuminated |
Switch | joystick switch for parameterisation and diagnosis |
Clock | battery-powered real-time clock for time and date |
Nguồn cấp | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
Dòng điện đầu vào | 140 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max. |
Dòng điện | 2.5 x continuous current |
Nguồn cấp dòng K-bus | 1450 mA |
Tiếp điểm nguồn | max. 24 V DC/max. 10 A |
Cách ly điện | 500 V (power contact/supply voltage) |
Cân nặng | approx. 250 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Độ ẩm tương đối | 95 %, no condensation |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
Miễn nhiễm/phát xạ EMC | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. | IP20/variable |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL |
đại lý beckhoff | đại lý BX3100
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BX3100
Dữ liệu thân | BXxxxx |
---|---|
Mẫu thiết kế | compact terminal housing with signal LEDs |
Vật liệu | polycarbonate |
Kích thước (W x H x D) | 81 mm x 100 mm x 90 mm (BX8000: 61 mm x 100 mm x 90 mm) |
Cài đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
Đánh dấu | labeling of the BZxxx series |
Hệ thống dây điện | solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver |
Mặt cắt kết nối | s*: 0.08…2.5 mm², st*: 0.08…2.5 mm², f*: 0.14…1.5 mm² |
Chiều dài | 8…9 mm |
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại | Imax: 10 A |