Thứ tư , Tháng mười 9 2024
BX5200 | DeviceNet Bus Terminal Controller

Bộ lập trình BX5200

Bộ lập trình BX5200

Thông số kỹ thuật bộ lập trình plc Beckhoff BX5200 | DeviceNet Bus Terminal Controller

PLC data DeviceNet BX5200
Bộ lập trình Beckhoff TwinCAT (via programming interface or fieldbus)
Bộ nhớ chương trình 256 kbytes
Bộ nhớ dữ liệu 256 kbytes
Dữ liệu còn dư 2 kbytes
Dữ liệu liên tục 1 kbyte
Hệ thống thời gian chạy 1 PLC task
PLC cycle time approx. 1 ms for 1,000 instructions (without I/O cycle, K-bus)
Bộ lập trình Beckhoff languages IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, SFC, ST)
Online change yes
Up/down load code yes/yes
Thông số kỹ thuật BX5200
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 512 byte input and 512 byte output
Số byte hình ảnh xử lý tối đa 2048 byte input and 2048 byte output
Tín hiệu ngoại vi kỹ thuật số 2,040 inputs/outputs
Tín hiệu ngoại vi tương tự 512 inputs/outputs
Tốc độ truyền dữ liệu automatic detection up to 500 kbaud
Giao diện bus open style connector, 5-pin
Giao diện nối tiếp COM1: 1 x RS232, COM2: 1 x RS232 or RS485
SSB CANopen-based subsidiary bus system for the connection of further peripheral devices
Chẩn đoán LED 2 x power supply, 2 x K-bus
Hiển thị FSTN display with 2 x 16 characters for diagnosis or own texts, illuminated
Switch joystick switch for parameterisation and diagnosis
Clock battery-powered real-time clock for time and date
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 140 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max.
Dòng điện 2.5 x continuous current
Nguồn cấp dòng K-bus 1450 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage)
Cân nặng approx. 250 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL

đại lý beckhoff | đại lý BX5200

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BX5200

Dữ liệu thân BXxxxx
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 81 mm x 100 mm x 90 mm (BX8000: 61 mm x 100 mm x 90 mm)
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888