Thứ Năm , Tháng Năm 9 2024
EK9160 | IoT Bus Coupler

Mô đun EK9160

Mô đun EK9160

Thông số kỹ thuật module Beckhoff EK9160 | IoT Bus Coupler

Thông số kỹ thuật EK9160
Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT coupling of standard digital and analog EtherCAT Terminals to the IoT world
Giao thức MQTT, OPC UA
Flash memory slot for microSD card, 512 MB included (expandable)
Tốc độ truyền dữ liệu 100 Mbit/s
Cấu hình via integrated web server
Giao diện 2 x RJ45 (switched)
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 150 mA + (total E-bus current)/4
Current supply E-bus 2000 mA
Power contacts max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage/Ethernet)
Kích thước (W x H x D) 71 mm x 100 mm x 73 mm
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/see documentation
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL

đại lý beckhoff | đại lý EK9160

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EK9160

Dữ liệu thân EK-71-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 71 mm x 100 mm x 73 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888