Mô đun EPX1058-0022 | EtherCAT Box, 8-channel digital input, NAMUR, M12, Ex i
Thông số kỹ thuật module Beckhoff EPX1058-0022 | EtherCAT Box, 8-channel digital input, NAMUR, M12, Ex i
To top
Thông số kỹ thuật | EPX1058-0022 |
---|---|
Protocol | EtherCAT |
Bus interface | 2 x M8 socket, shielded, screw type |
Specification | NAMUR (IEC 60947-5-6) |
Number of inputs | 8 |
Input connections | M12 x 1, 5-pin, a-coded |
Connection method | 2-wire |
Open circuit voltage | typ. 8.2 V DC |
“0” signal current | ≤ 1.2 mA |
“1” signal current | ≥ 2.1 mA |
Switching hysteresis | typ. 300 µA |
Short-circuit current | typ. 7 mA |
Fault detection | I ≤ 200 µA (cable break), I ≥ 6.3 mA (short circuit) |
Max. switching frequency | 1 kHz |
Sensor supply | from load supply voltage UP |
Nguồn cấp connection | feed: 1 x M8 male socket, 4-pin; downstream connection: 1 x M8 female socket, 4-pin |
Current consumption from US | 50 mA |
Special features | can be parameterized by channel: NAMUR NO/NC, potential-free contacts NO/NC |
Khối lượng | approx. 250 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+70 °C/-40…+85 °C |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
EMC immunity/emission | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Protect. rating/installation pos. | IP65/66/67 (conforms to EN 60529)/variable |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL, ATEX, IECEx |
Ex marking | ATEX: II 3(1)G Ex ec [ia Ga] IIC T4 Gc II (1)D Ex tc [ia Da] IIIC T135 °C Dc I (M1) [Ex ia Ma] I IECEx: Ex ec [ia Ga] IIC T4 Gc Ex tc [ia Da] IIIC T135 °C Dc [Ex ia Ma] I |
To top
Housing data | 16 x M8, 8 x M12 |
---|---|
Kích thước (W x H x D) | 60 mm x 126 mm x 26.5 mm |
Material | PA6 (polyamide) |
Installation | 2 fixing holes 3.5 mm diameter for M3; 2 fixing holes 4.5 mm diameter for M4 |
Thông số kỹ thuật | EPX1058-0022 |
---|---|
Giao thức | EtherCAT |
Giao diện | 2 x M8 socket, shielded, screw type |
Thông số kỹ thuật | NAMUR (IEC 60947-5-6) |
Số đầu vào | 8 |
Input connections | M12 x 1, 5-pin, a-coded |
Phương thức kết nối | 2-wire |
Điện áp mạch hở | typ. 8.2 V DC |
“0” tín hiệu dòng điện | ≤ 1.2 mA |
“1” tín hiệu dòng điện | ≥ 2.1 mA |
Chuyển đổi độ trễ | typ. 300 µA |
Dòng điện ngắn mạch | typ. 7 mA |
Phát hiện lỗi | I ≤ 200 µA (cable break), I ≥ 6.3 mA (short circuit) |
Max. switching frequency | 1 kHz |
Sensor supply | from load supply voltage UP |
Nguồn cấp connection | feed: 1 x M8 male socket, 4-pin; downstream connection: 1 x M8 female socket, 4-pin |
Current consumption from US | 50 mA |
Tính năng đặc biệt | can be parameterized by channel: NAMUR NO/NC, potential-free contacts NO/NC |
Cân nặng | approx. 250 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+70 °C/-40…+85 °C |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
Miễn nhiễm/phát xạ EMC | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. | IP65/66/67 (conforms to EN 60529)/variable |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL, ATEX, IECEx |
Đánh dấu | ATEX: II 3(1)G Ex ec [ia Ga] IIC T4 Gc II (1)D Ex tc [ia Da] IIIC T135 °C Dc I (M1) [Ex ia Ma] I IECEx: Ex ec [ia Ga] IIC T4 Gc Ex tc [ia Da] IIIC T135 °C Dc [Ex ia Ma] I |
đại lý beckhoff | đại lý EPX1058-0022
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EPX1058-0022
Dữ liệu thân | 16 x M8, 8 x M12 |
---|---|
Kích thước (W x H x D) | 60 mm x 126 mm x 26.5 mm |
Vật liệu | PA6 (polyamide) |
Cài đặt | 2 fixing holes 3.5 mm diameter for M3; 2 fixing holes 4.5 mm diameter for M4 |
đại lý beckhoff | đại lý 16 x M8, 8 x M12
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối 16 x M8, 8 x M12