Chủ Nhật , Tháng Năm 5 2024
EL1259 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input + 8-channel digital output, 24 V DC, 1 µs, 0.5 A, multi-timestamp

Thiết bị đầu cuối EL1259

Thiết bị đầu cuối EL1259 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input + 8-channel digital output, 24 V DC, 1 µs, 0.5 A, multi-timestamp

Thông số kỹ thuật module Beckhoff EL1259 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input + 8-channel digital output, 24 V DC, 1 µs, 0.5 A, multi-timestamp

Thông số kỹ thuật EL1259
Connection technology 1-wire
Number of channels 8 inputs + 8 outputs
Nominal voltage 24 V DC (-15 %/+20 %)
“0” signal voltage -3…+5 V (IEC 61131-2, type 1/3)
“1” signal voltage 11…30 V (IEC 61131-2, type 1/3)
Dòng điện đầu vào typ. 3 mA (EN 61131-2, type 1/3)
Input filter typ.
Internal sampling/execution
Distributed clock precision
Đồng hồ phân phối yes
Load type ohmic, inductive, lamp load
Max. output current 0.5 A (short-circuit proof) per channel
Output stage push
Reverse voltage protection yes
Breaking energy
Switching times typ. TON: OFF:
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại typ. 30 mA + load
Tiêu thụ hiện tại E-bus typ. 130 mA
Cách ly điện 500 V (E-bus/field potential)
Cấu hình no address or configuration setting
Tính năng đặc biệt multi-timestamping, auto activation
Cân nặng approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable (see documentation)
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL

đại lý beckhoff | đại lý EL1259

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EL1259

Dữ liệu thân EL-12-16pin
Kiểu thiết kế HD (High Density) housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductors (e): direct plug-in technique; fine-stranded conductors (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.25…1.5 mm²,
f*: 0.14…0.75 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…16,
st*: AWG 22…16,
f*: AWG 26…19
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888