Thiết bị đầu cuối EL1918 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input, 24 V DC, TwinSAFE, TwinSAFE Logic
Thông số kỹ thuật module Beckhoff EL1918 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input, 24 V DC, TwinSAFE, TwinSAFE Logic
Thông số kỹ thuật | EL1918 |
---|---|
Connection technology | 1-/2-wire |
Specification | link unit between safe input and output signals |
Số đầu vào | 8 |
Giao thức | TwinSAFE/Safety over EtherCAT |
Fault response time | ≤ watchdog time (parameterizable) |
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại | see documentation |
Tiêu thụ hiện tại E-bus | typ. 165 mA |
Installation position | horizontal |
Safety standard | EN ISO 13849-1:2015 (Cat. 4, PL e) and EN 61508:2010 (SIL 3) |
Cân nặng | approx. 50 g |
IP protection rating | IP20 |
Đánh dấu | ATEX: II 3 G Ex nA IIC T4 Gc IECEx: Ex ec IIC T4 Gc |
đại lý beckhoff | đại lý EL1918
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EL1918
Dữ liệu thân | EL-12-16pin |
---|---|
Kiểu thiết kế | HD (High Density) housing with signal LEDs |
Vật liệu | polycarbonate |
Kích thước (W x H x D) | 12 mm x 100 mm x 68 mm |
Cài đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
Đánh dấu | labeling of the BZxxx series |
Hệ thống dây điện | solid conductors (e): direct plug-in technique; fine-stranded conductors (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver |
Mặt cắt kết nối | s*: 0.08…1.5 mm², st*: 0.25…1.5 mm², f*: 0.14…0.75 mm² |
Mặt cắt kết nối AWG | s*: AWG 28…16, st*: AWG 22…16, f*: AWG 26…19 |
Chiều dài | 8…9 mm |
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại | Imax: 10 A |