Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
ELX1058 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input, NAMUR, Ex i

Thiết bị đầu cuối ELX1058

Thiết bị đầu cuối ELX1058 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input, NAMUR, Ex i

Thông số kỹ thuật module Beckhoff ELX1058 | EtherCAT Terminal, 8-channel digital input, NAMUR, Ex i

Thông số kỹ thuật ELX1058
Công nghệ digital input
Specification NAMUR (IEC 60947-5-6), potential-free contacts
Số đầu vào 8
Connection method 2-wire
Open circuit voltage typ. 8.2 V DC
“0” signal current ≤ 1.2 mA
“1” signal current ≥ 2.1 mA
Switching hysteresis typ. 300 µA
Short-circuit current typ. 7 mA
Fault detection I ≤ 200 µA (cable break), I ≥ 6.3 mA (short circuit)
Max. switching frequency 1 kHz
Supply voltage electronics 24 V DC (via power contacts), ELX9560 power supply
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại typ. 15 mA + load
Tiêu thụ hiện tại E-bus typ. 70 mA
Đồng hồ phân phối
Cân nặng approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/see documentation
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, cFMus, CCC
Đánh dấu ATEX:
  II 3(1)G Ex ec [ia Ga] IIC T4 Gc
  II (1)D [Ex ia Da] IIIC
  I (M1) [Ex ia Ma] I
IECEx:
  Ex ec [ia Ga] IIC T4 Gc
  [Ex ia Da] IIIC
  [Ex ia Ma] I
cFMus:
  AIS Class I, II, III, Division 1, Groups A thru G
  Class I, Division 2, Groups A, B, C, D
  Class I, Zone 2, AEx ec [ia Ga] IIC T4 Gc
  [AEx ia Da] IIIC T4

đại lý beckhoff | đại lý ELX1058

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối ELX1058

Dữ liệu thân ELX-12-16pin
Kiểu thiết kế HD (High Density) housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate, blue
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductors (e): direct plug-in technique; fine-stranded conductors (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.25…1.5 mm²,
f*: 0.14…0.75 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…16,
st*: AWG 22…16,
f*: AWG 26…19
Chiều dài 8…9 mm
Power contacts 2 blade/spring contacts
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888