Thứ hai , Tháng mười hai 23 2024
KL1212 | Bus Terminal, 2-channel digital input, 24 V DC, 3 ms, with diagnostics

Thiết bị đầu cuối KL1212

Thiết bị đầu cuối KL1212 | Bus Terminal, 2-channel digital input, 24 V DC, 3 ms, with diagnostics

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL1212 | Bus Terminal, 2-channel digital input, 24 V DC, 3 ms, with diagnostics

Thông số kỹ thuật KL1212
Connection technology 3-wire
Thông số kỹ thuật EN 61131-2, type 1
Số đầu vào 2
Nominal voltage 24 V DC (-15 %/+20 %)
“0” signal voltage -3…+5 V
“1” signal voltage 15…30 V
Input filter typ. 3.0 ms
Dòng điện đầu vào typ. 5 mA
Sensor supply max. 0.5 A (short-circuit-proof)
Current consumption K-bus typ. 8 mA
Cách ly điện 500 V (K-bus/field potential)
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình input/output: 4 inputs (2 error bits/2 signal bits); 2 outputs (2 sensor supply)
Input/output bit assignments input: bit 3 bit 2 bit 1 bit 0 output: bit 1 bit 0

err. 2 err. 1 on 2 on 1 off 2 off 1
Cấu hình no address or configuration setting
Cân nặng approx. 55 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL1212

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL1212

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888