Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
KL3403 | Bus Terminal, 3-channel analog input, power measurement, 500 V AC, 1 A, 16 bit

Thiết bị đầu cuối KL3403

Thiết bị đầu cuối KL3403 | Bus Terminal, 3-channel analog input, power measurement, 500 V AC, 1 A, 16 bit

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL3403 | Bus Terminal, 3-channel analog input, power measurement, 500 V AC, 1 A, 16 bit

Thông số kỹ thuật KL3403
Số đầu vào 3 x current, 3 x voltage
Công nghệ 3-phase power measurement
Measured values current, voltage, effective power, energy, cos φ, peak values U, I and P, frequency
Đo điện áp max. 500 V AC 3~ (ULX-N: max. 288 V AC)
Đo dòng điện max. 1 A, via measuring transformers x A/1 A
Độ phân giải 16 bit (21 bit, internal)
Lỗi đo lường / độ không đảm bảo 0.5 % relative to full scale value (U, I), 1 % calculated value
Quy trình đo true RMS with 64,000 samples/s
Cập nhật thời gian 50 ms per measured value preset, free configurable
Cách ly điện 1500 V (K-bus/field potential)
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại – (no power contacts)
Current consumption K-bus typ. 115 mA
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình input/output: 3 x 16 bit data, 3 x 8 bit control/status
Tính năng đặc biệt energy meter, power measurement, true RMS
Cân nặng approx. 75 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals

đại lý beckhoff | đại lý KL3403

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL3403

Dữ liệu thân KL-12-8pin KS-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888