Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
BK5200 | DeviceNet Bus Coupler

Bộ kết nối BK5200

Bộ kết nối BK5200 | DeviceNet Bus Coupler

Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff BK5200 | DeviceNet Bus Coupler

Dữ liệu hệ thống DeviceNet BK5200
Số trạm I/O 64
Phương tiện truyền dữ liệu screened, twisted copper wire with power supply, 5-pin
Chiều dài cáp tối đa 500 m 250 m 100 m
Tốc độ truyền dữ liệu 125 kbaud 250 kbaud 500 kbaud
Operating modes bit strobe, polling, cyclic, change of state (COS)
DeviceNet type communications adapter
Thông số kỹ thuật BK5200
Number of Bus Terminals 64
Số byte fieldbus lớn nhất 512 byte input and 512 byte output
Digital peripheral signals 512 inputs/outputs
Analog peripheral signals 256 inputs/outputs
Khả năng cấu hình via KS2000 or the controller
Data transfer rates via Dip switch
Giao diện bus 1 x open pluggable connector, 5-pin, included
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %), through bus cable 11…25 V (conforms to DeviceNet specification)
Dòng điện đầu vào 70 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max.
Dòng điện approx. 2.5 x continuous current
Cầu chì ≤ 10 A
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage Bus Coupler)
Cân nặng approx. 150 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BK5200

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BK5200

Dữ liệu thân BKxxxx, BCxxxx
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 51 mm x 100 mm x 69 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888