Bộ kết nối EK1818
Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff EK1818 | EtherCAT Coupler with integrated digital inputs/outputs
Thông số kỹ thuật | EK1818 |
---|---|
Nhiệm vụ trong hệ thống EtherCAT | coupling of EtherCAT Terminals (ELxxxx) to 100BASE-TX EtherCAT networks |
Data transfer medium | Ethernet/EtherCAT cable (min. Cat.5), shielded |
Distance between stations | max. 100 m (100BASE-TX) |
Số lượng thiết bị đầu cuối EtherCAT | up to 65,534 |
Giao thức | EtherCAT |
Delay | approx. 1 µs |
Tốc độ truyền dữ liệu | 100 Mbit/s |
Giao diện | 2 x RJ45 |
Nominal voltage | 24 V DC (-15 %/+20 %) |
Current supply E-bus | 1000 mA |
Current consumption from UP | 40 mA + load |
Current consumption from US | 100 mA + (∑ E-bus current/4) |
Number of inputs | 8 |
Specification | EN 61131-2, type 1/3 |
“0” signal voltage | -3…+5 V (EN 61131-2, type 1/3) |
“1” signal voltage | 11…30 V (EN 61131-2, type 3) |
Input filter | 3.0 ms |
Dòng điện đầu vào | typ. 3 mA (EN 61131-2, type 3) |
Number of outputs | 4 |
Load type | ohmic, inductive, lamp load |
Max. output current | 0.5 A (short-circuit proof) per channel |
Short-circuit current | typ. |
Reverse voltage protection | yes |
Breaking energy | |
Switching times | typ. TON: 60 µs, typ. TOFF: 300 µs |
Cách ly điện | 500 V (power contact/supply voltage/Ethernet),
500 V (E-bus/field potential) |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | -25…+60 °C/-40…+85 °C |
Độ ẩm tương đối | 95 %, no condensation |
Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
Miễn nhiễm/phát xạ EMC | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. | IP20/variable |
Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL |
đại lý beckhoff | đại lý EK1818
nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EK1818
Dữ liệu thân | EK-44-16pin |
---|---|
Kiểu thiết kế | HD (High Density) housing with signal LEDs |
Vật liệu | polycarbonate |
Kích thước (W x H x D) | 44 mm x 100 mm x 67 mm |
Cài đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
Đánh dấu | labeling of the BZxxx series |
Hệ thống dây điện | solid conductors (e): direct plug-in technique; fine-stranded conductors (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver |
Mặt cắt kết nối | s*: 0.08…1.5 mm², st*: 0.25…1.5 mm², f*: 0.14…0.75 mm² |
Mặt cắt kết nối AWG | s*: AWG 28…16, st*: AWG 22…16, f*: AWG 26…19 |
Chiều dài | 8…9 mm |
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại | Imax: 10 A |