Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
BC9020 Ethernet TCP/IP “Economy plus” Bus Terminal Controller

Bộ lập trình BC9020

Bộ lập trình BC9020 | Ethernet TCP/IP Economy plus Bus Terminal Controller

Thông số kỹ thuật bộ lập trình plc Beckhoff BC9020 | Ethernet TCP/IP Economy plus Bus Terminal Controller

PLC data Ethernet TCP/IP BC9020
Bộ lập trình Beckhoff via TwinCAT and programming interface or Ethernet
Bộ nhớ chương trình 128 kbytes
Bộ nhớ dữ liệu 128 kbytes
Dữ liệu còn dư 2 kbytes
Dữ liệu liên tục 1 kbyte
Hệ thống thời gian chạy 1 PLC task
PLC cycle time approx. 1 ms for 1,000 instructions (without I/O cycle, K-bus)
Bộ lập trình Beckhoff languages IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, SFC, ST)
Online change yes
Up/down load code yes/yes
Thông số kỹ thuật BC9020
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 512 byte input and 512 byte output
Tín hiệu ngoại vi kỹ thuật số 2,040 inputs/outputs
Tín hiệu ngoại vi tương tự 512 inputs/outputs
Giao thức TwinCAT ADS, Modbus TCP
Khả năng cấu hình via KS2000 or Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu 10/100 Mbit/s, automatic recognition of the transmission rate
Giao diện bus 1 x RJ45
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 85 mA + (total K-bus current)/4
Dòng điện approx. 2.5 x continuous current
Cầu chì ≤ 10 A
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage/fieldbus)
Cân nặng approx. 170 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx, DNV GL
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BC9020

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BC9020

Dữ liệu thân BKxxxx, BCxxxx
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 51 mm x 100 mm x 69 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888