Chủ Nhật , Tháng Chín 8 2024
KL5121 | Bus Terminal, 1-channel encoder interface, incremental, 24 V DC HTL, 250 kHz, with 4 x digital output 24 V DC, linear path control

Thiết bị đầu cuối KL5121

Thiết bị đầu cuối KL5121

Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối module Beckhoff KL5121 | Bus Terminal, 1-channel encoder interface, incremental, 24 V DC HTL, 250 kHz, with 4 x digital output 24 V DC, linear path control

Thông số kỹ thuật KL5121
Công nghệ incremental encoder interface with programmable outputs
Number of channels 1 incremental encoder + 4 outputs
Encoder connection A, B, latch, gate
Encoder operating voltage 24 V DC
Counter 16 bit, binary
Limit frequency 1 million increments/s (with 4-fold evaluation)
Output voltage 24 V
Output current 0.5 A
Switching times
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Tiếp điểm nguồn tiêu thụ hiện tại typ. 30 mA + load
Current consumption K-bus typ. 60 mA
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình input/output: 2 x 16 bit data, 2 x 8 bit control/status
Tính năng đặc biệt electronic camshaft controller
Cân nặng approx. 60 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. IP20/variable
Pluggable wiring for all KSxxxx Bus Terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý KL5121

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối KL5121

Dữ liệu thân KL-24-2x8pin KS-24-2x8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 24 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888