Thứ năm , Tháng mười một 21 2024
BK2020 | Lightbus Bus Coupler

Bộ kết nối BK2020

Bộ kết nối BK2020 | Lightbus Bus Coupler

Thông số kỹ thuật bộ kết nối Beckhoff BK2020 | Lightbus Bus Coupler

Dữ liệu hệ thống Lightbus BK2020
Số trạm I/O 254
Số điểm I/O 16,192
Phương tiện truyền dữ liệu fiber-optic conductor: APF (plastic) fiber (1,000 µm) or HCS fiber (200 µm)
Distance between stations 45 m for APF fibre, 300 m HCS fibre
Tốc độ truyền dữ liệu 2.5 Mbaud
Thời gian truyền dữ liệu 0.26 ms in the case of 10 modules for 32 bit inputs and outputs each (without K-bus run-time)
Thông số kỹ thuật BK2020
Number of Bus Terminals 64 (255 with K-bus extension)
Số byte fieldbus lớn nhất 512 byte input and 512 byte output
Digital peripheral signals 1,020 inputs/outputs
Analog peripheral signals 128 inputs/outputs
Khả năng cấu hình via KS2000 or the controller
Giao diện bus 2 x standard fiber-optic connector Z1000 (plastic fiber), Z1010 (HCS fiber)
Nguồn cấp 24 V DC (-15 %/+20 %)
Dòng điện đầu vào 70 mA + (total K-bus current)/4, 500 mA max.
Dòng điện approx. 2.5 x continuous current
Cầu chì ≤ 10 A
Nguồn cấp dòng K-bus 1750 mA
Tiếp điểm nguồn max. 24 V DC/max. 10 A
Cách ly điện 500 V (power contact/supply voltage)
Khoảng cách giữa các điểm 45 m for APF fibre, 300 m HCS fibre
Cân nặng approx. 150 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản 0…+55 °C/-25…+85 °C
Độ ẩm tương đối 95 %, no condensation
Chống rung/sốc conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27
Miễn nhiễm/phát xạ EMC conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4
Bảo vệ. xếp hạng/vị trí cài đặt. IP20/variable
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Ex marking ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý BK2020

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối BK2020

Dữ liệu thân BKxxxx, BCxxxx
Mẫu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 51 mm x 100 mm x 69 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Chiều dài 8…9 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888