Thứ năm , Tháng mười một 14 2024
EL9185 | Potential distribution terminal, 4 x 24 V DC, 4 x 0 V DC

Thiết bị đầu cuối EL9185

Thiết bị đầu cuối EL9185 | Potential distribution terminal, 4 x 24 V DC, 4 x 0 V DC

Thông số kỹ thuật module Beckhoff EL9185 | Potential distribution terminal, 4 x 24 V DC, 4 x 0 V DC

Thông số kỹ thuật EL9185
Công nghệ potential distribution terminal
Current load ≤ 10 A
Nominal voltage arbitrary up to 230 V AC/DC
Cách ly điện 500 V (E-bus/field potential)
Connection facility to additional power contact 4
Độ rộng bit trong hình ảnh quá trình 0
Housing width 12 mm
Side by side mounting on

EtherCAT Terminals with

power contact
only 2 power contacts
Cân nặng approx. 50 g
Nhiệt độ vận hành/bảo quản -25…+60 °C/-40…+85 °C
Pluggable wiring for all ESxxxx terminals
Phê duyệt/đánh dấu CE, UL, ATEX, IECEx
Đánh dấu ATEX:
II 3 G Ex nA IIC T4 Gc
IECEx:
Ex ec IIC T4 Gc

đại lý beckhoff | đại lý EL9185

nhà phân phối beckhoff | nhà phân phối EL9185

Dữ liệu thân EL-12-8pin ES-12-8pin
Kiểu thiết kế compact terminal housing with signal LEDs terminal housing with pluggable wiring level
Vật liệu polycarbonate
Kích thước (W x H x D) 12 mm x 100 mm x 68 mm
Cài đặt on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện double slot and key connection
Đánh dấu labeling of the BZxxx series
Hệ thống dây điện solid conductor (e), flexible conductor (f) and ferrule (a): spring actuation by screwdriver
Mặt cắt kết nối s*: 0.08…2.5 mm²,
st*: 0.08…2.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
s*: 0.08…1.5 mm²,
st*: 0.08…1.5 mm²,
f*: 0.14…1.5 mm²
Mặt cắt kết nối AWG s*: AWG 28…14,
st*: AWG 28…14,
f*: AWG 26…16
s*: AWG 28…16,
st*: AWG 28…16,
f*: AWG 26…16
Chiều dài 8…9 mm 9…10 mm
Tiếp điểm nguồn tải hiện tại Imax: 10 A

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

077 2321 888
Zalo: 077 2321 888 Nhắn tin qua Facebook SMS: 077 2321 888